Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 12:10 18/04/2024 có thể thấy có 9 ngoại tệ tăng giá, 6 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 11 ngoại tệ tăng giá và 7 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | USD | 25,176 20.90 | 25,201 7.60 | 25,441 0.23 |
Đô la Úc | AUD | 15,964.29 24.12 | 16,049.73 17.79 | 16,624.60 -7.96 |
Đô la Canada | CAD | 18,025 28.13 | 18,122 16.57 | 18,726 30.40 |
Euro | EUR | 26,405 -16.98 | 26,535 -13.99 | 27,606 73.63 |
Yên Nhật | JPY | 160.30 0.35 | 161.27 0.04 | 168.02 0.26 |
Đô la Singapore | SGD | 18,222 -8.82 | 18,322 -3.69 | 18,932 25.19 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,357 -34.59 | 27,460 -42.27 | 28,281 29.07 |
Bảng Anh | GBP | 30,988 -37.70 | 31,167 -15.32 | 32,109 -17.90 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.04 0.35 | 17.52 0.01 | 19.71 0.77 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,766.50 19.00 | 14,793.25 10.25 | 15,288.50 19.00 |
Bạc Thái | THB | 644.21 7.26 | 674.44 5.39 | 711.94 -3.71 |
ACB | 735,000 155,000 | 0.00 | 755,000 155,000 | |
Vàng SJC | XAU | 820,000 -3,655,000.00 | 0.00 -8,220,000.00 | 840,000 -3,735,000.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,419.83 29.41 | 3,456.40 14.31 | 3,579.64 22.68 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,541.53 21.51 | 3,694.22 6.50 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,147.18 70.56 | 3,168.10 31.18 | 3,336.33 -11.72 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 301.14 | 313.19 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 81,790 | 85,060 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,219.21 -90.39 | 5,333.08 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,246.55 -27.48 | 2,354.49 0.50 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 254.56 | 281.80 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,718.10 | 6,986.74 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,257.22 -33.59 | 2,372.78 1.00 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.70 0.17 | 1.40 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam