Tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay - Cập nhật lúc 12:10 18/04/2024

Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 12:10 18/04/2024 có thể thấy có 9 ngoại tệ tăng giá, 6 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 11 ngoại tệ tăng giá và 7 ngoại tệ giảm giá.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Mỹ USD 25,176 25,201 25,441
Đô la Úc AUD 15,964.29 16,049.73 16,624.60
Đô la Canada CAD 18,025 18,122 18,726
Euro EUR 26,405 26,535 27,606
Yên Nhật JPY 160.30 161.27 168.02
Đô la Singapore SGD 18,222 18,322 18,932
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,357 27,460 28,281
Bảng Anh GBP 30,988 31,167 32,109
Won Hàn Quốc KRW 16.04 17.52 19.71
Ðô la New Zealand NZD 14,766.50 14,793.25 15,288.50
Bạc Thái THB 644.21 674.44 711.94
ACB 735,000 0.00 755,000
Vàng SJC XAU 820,000 0.00 840,000
Nhân Dân Tệ CNY 3,419.83 3,456.40 3,579.64
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,541.53 3,694.22
Đô la Hồng Kông HKD 3,147.18 3,168.10 3,336.33
Rupee Ấn Độ INR 0.00 301.14 313.19
Kuwaiti dinar KWD 0.00 81,790 85,060
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,219.21 5,333.08
Krone Na Uy NOK 0.00 2,246.55 2,354.49
Rúp Nga RUB 0.00 254.56 281.80
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,718.10 6,986.74
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,257.22 2,372.78
Kip Lào LAK 0.00 0.70 1.40

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 820,000 840,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,100 25,440
EUR 26,168 27,603
GBP 30,667 31,971
JPY 158.53 167.79
HKD 3,144.63 3,278.32
AUD 15,802.74 16,474.59
CAD 17,830.93 18,589
RUB 0.00 281.80
Cập nhật lúc 12:10 18/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021